# | Võ đường/Câu lạc bộ | Mã võ đường/CLB |
---|---|---|
1 | Lò võ Lý Xuân Hỷ | LXH |
2 | Lò võ Lê Xuân Cảnh | LXC |
3 | Võ đường Năm Phương | NPH |
4 | Võ đường Đỗ Thanh Tấn | ĐTT |
5 | Võ đường Huỳnh Văn Hoà | HVH |
6 | Võ đường Năm Tân | NTÂ |
7 | Võ đường Bình Sơn | BSƠ |
8 | CLB Long Hổ Không Hồng | HKH |
9 | Võ đường Bùi Thanh Long | BTL |
10 | Võ đường Hồ Nữ Phúc | HNP |
11 | Võ đường Cao Minh Thông | CMT |
12 | Võ Đường Nguyễn Đức Thắng | NĐT |
13 | Võ đường Đức Lộc | ĐLÔ |
14 | Võ đường Kim Hổ | KHÔ |
15 | Võ đường Phan Huỳnh Dô | PHD |
16 | Võ đường Bùi Ngọc Vinh | BNV |
17 | Võ đường Minh Ái | MAI |
18 | Võ đường Đặng Đức Bình | ĐĐB |
19 | CLB Võ thuật Bảo vệ Duy Nhất | BVD |
20 | Võ đường Nguyễn Văn Hồng | NVH |
21 | Võ đường Minh Thể | MTH |
22 | Võ đường Huỳnh Tấn Bền | HTB |
23 | Võ đường Nguyễn Sang | NSA |
24 | Võ đường Đổ Trường Cửu | ĐTC |
25 | Võ đường Phan Văn Nghị | PVN |
26 | Võ đường Minh Mười | MMƯ |
27 | Võ đường Trần Thanh Thông | TTT |
28 | Võ đường Lý Xuân Trí | LXT |
29 | Võ đường Minh Nhanh | MNH |
30 | Võ đường Lý Xuân Hảo | LXA |
31 | CLB Lê Đình Hiếu | LĐH |
32 | CLB Trường THCS P. Bình Định | TBĐ |
33 | Võ đường Lê Đình Minh | LĐM |
34 | Võ đường Minh Toại | MTO |